Các bệnh nội tiết thường gặp: dấu hiệu và cách điều trị

Các bệnh nội tiết thường gặp: dấu hiệu và cách điều trị

Ngay khi cơ chế điều hòa hormone bị trục trặc, cơ thể sẽ phát đi nhiều “tín hiệu” ở chuyển hóa, tim mạch, thần kinh, sinh sản và làn da. Trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe định kỳ tăng cao, việc hiểu đúng và đủ về các bệnh nội tiết thường gặp giúp người bệnh chủ động phát hiện sớm, điều trị đúng và phòng ngừa biến chứng lâu dài. Đây cũng là nền tảng để cá nhân hóa chiến lược điều trị, tối ưu hiệu quả và chất lượng sống.

Hệ nội tiết và cơ chế điều hòa

Hệ nội tiết gồm nhiều tuyến: vùng hạ đồi – tuyến yên, tuyến giáp – cận giáp, tuyến tụy nội tiết, tuyến thượng thận và tuyến sinh dục. Các tuyến này tiết hormone vào máu, truyền tín hiệu đến cơ quan đích để điều hòa đường huyết, chuyển hóa năng lượng, cân bằng nước – điện giải, điều hòa đáp ứng stress và sinh sản. Sự phối hợp giữa trục hạ đồi – yên – tuyến đích tạo nên vòng phản hồi tinh vi; khi một mắt xích “lệch pha”, các bệnh nội tiết thường gặp sẽ bộc lộ bằng nhiều triệu chứng đa cơ quan.

Hệ nội tiết và cơ chế điều hòa

Vai trò của thăm khám – vì sao không nên tự ý dùng hormone?

Một số bệnh nội tiết có diễn tiến âm thầm; tự bổ sung hormone hoặc dùng thuốc ức chế tiết không theo dõi có thể gây hại, như rối loạn nhịp tim, loãng xương, phù phổi, cơn bão giáp hoặc hạ đường huyết nặng. Do đó, mọi quyết định điều trị đều nên dựa trên thăm khám chuyên khoa, kết quả xét nghiệm và theo dõi định kỳ – tiêu chuẩn vàng trong quản lý các bệnh nội tiết thường gặp.

Dấu hiệu gợi ý rối loạn nội tiết

Khi thấy những biểu hiện dưới đây, bạn nên đi khám sớm để tầm soát các bệnh nội tiết thường gặp:

  • Tăng cân hoặc sụt cân bất thường, khó giải thích bằng chế độ ăn uống.
  • Khát nước nhiều, tiểu nhiều, tiểu đêm; vết thương lâu lành.
  • Tim đập nhanh, hồi hộp, run tay, đổ mồ hôi nhiều bất thường.
  • Mệt mỏi kéo dài, giảm tập trung, suy giảm trí nhớ, mất ngủ.
  • Rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn, khô âm đạo, hiếm muộn.
  • Da khô, rụng tóc, phù niêm, nhạy cảm với nóng/lạnh.
Dấu hiệu gợi ý rối loạn nội tiết

Danh mục các bệnh nội tiết thường gặp (tổng quan)

Phần dưới đây hệ thống các thực thể lâm sàng trọng điểm, cơ chế, biểu hiện, chẩn đoán và định hướng điều trị – cách tiếp cận thực tế để phân tầng rủi ro và cá thể hóa chăm sóc trong các bệnh nội tiết thường gặp.

Đái tháo đường (type 1, type 2, tiền đái tháo đường)

  • Cơ chế: Thiếu insulin tuyệt đối (type 1) hoặc đề kháng insulin kèm suy giảm tiết (type 2).
  • Triệu chứng: Khát nhiều, tiểu nhiều, sút cân, mệt mỏi; có thể nhiễm toan ceton hoặc tăng áp lực thẩm thấu ở giai đoạn nặng.
  • Chẩn đoán: Đường huyết đói ≥126 mg/dL, HbA1c ≥6,5%, nghiệm pháp dung nạp glucose.
  • Điều trị: Thay đổi lối sống; metformin là nền tảng ở type 2; cân nhắc GLP-1 RA/SGLT2i theo bệnh đồng mắc; insulin cho type 1. Mục tiêu đường huyết cá nhân hóa để hạn chế biến chứng mạch máu lớn/nhỏ – ưu tiên hàng đầu trong các bệnh nội tiết thường gặp.
Danh mục các bệnh nội tiết thường gặp (tổng quan)

Cường giáp (tăng hoạt tuyến giáp)

  • Cơ chế: Tăng hormon T3/T4 do Graves, bướu nhân độc, viêm giáp.
  • Triệu chứng: Tim nhanh, run tay, sụt cân dù ăn nhiều, không chịu nóng, tiêu chảy, rối loạn giấc ngủ, lồi mắt (Graves).
  • Chẩn đoán: TSH giảm thấp, FT4/FT3 tăng; siêu âm, hấp thu iod phóng xạ khi cần.
  • Điều trị: Thuốc kháng giáp (methimazole/propylthiouracil), iod phóng xạ hoặc phẫu thuật; kiểm soát triệu chứng bằng chẹn beta. Xử trí sớm giảm biến chứng tim mạch – trọng điểm trong các bệnh nội tiết thường gặp.

Suy giáp (giảm hoạt tuyến giáp)

  • Cơ chế: Hashimoto, sau điều trị cường giáp, sau mổ/bức xạ.
  • Triệu chứng: Mệt mỏi, tăng cân nhẹ, da khô, sợ lạnh, táo bón, phù niêm, rối loạn kinh nguyệt.
  • Chẩn đoán: TSH tăng, FT4 thấp.
  • Điều trị: Levothyroxine với liều cá nhân hóa theo tuổi, bệnh tim mạch, thai kỳ. Theo dõi TSH định kỳ – trụ cột quản lý trong các bệnh nội tiết thường gặp.

Suy tuyến thượng thận (Addison, suy thứ phát)

  • Cơ chế: Thiếu cortisol ± aldosteron (nguyên phát) hoặc thiếu ACTH (thứ phát).
  • Triệu chứng: Mệt mỏi, sụt cân, tụt huyết áp tư thế, thèm muối, sạm da (nguyên phát).
  • Chẩn đoán: Cortisol buổi sáng thấp, test kích thích ACTH; điện giải đồ.
  • Điều trị: Bổ sung hydrocortisone ± fludrocortisone; giáo dục nhận biết cơn suy thượng thận cấp. Là một thực thể “không được phép bỏ sót” trong các bệnh nội tiết thường gặp.

Suy tuyến yên (thiếu hụt hormon chủ)

  • Cơ chế: U tuyến yên, thiếu máu hoại tử (Sheehan), viêm/di căn.
  • Triệu chứng: Mệt mỏi, hạ đường huyết, suy giáp thứ phát, thiểu kinh/vô kinh, vô sinh, giảm libido; có thể đau đầu/giảm thị lực do khối u.
  • Chẩn đoán: Đánh giá trục ACTH–cortisol, TSH–FT4, LH/FSH–estradiol/testosterone, IGF-1; MRI yên.
  • Điều trị: Bổ sung hormon đích theo thứ tự ưu tiên; can thiệp u khi cần. Là bệnh “trung tâm” trong nhóm các bệnh nội tiết thường gặp vì ảnh hưởng đa trục.

Rối loạn tuyến cận giáp và chuyển hóa canxi

  • Cơ chế: Cường cận giáp nguyên phát (u/bướu) gây tăng canxi; suy cận giáp gây hạ canxi.
  • Triệu chứng: Cường cận giáp: sỏi thận, đau xương, loãng xương, đa niệu; Suy cận giáp: dị cảm, co quắp cơ, QT kéo dài.
  • Chẩn đoán: PTH, canxi, phospho, vitamin D; đo mật độ xương.
  • Điều trị: Phẫu thuật tuyến cận giáp ở cường nguyên phát; bổ sung canxi/vitamin D hoặc calcitriol ở suy. Quản lý canxi–xương là mảng cốt lõi khi tầm soát các bệnh nội tiết thường gặp.

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

  • Cơ chế: Kháng insulin, tăng androgen buồng trứng.
  • Triệu chứng: Kinh thưa/vô kinh, mụn, rậm lông, khó thụ thai; nguy cơ ĐTĐ type 2.
  • Chẩn đoán: Tiêu chuẩn Rotterdam (2/3: rối loạn phóng noãn, cường androgen lâm sàng/xét nghiệm, hình ảnh buồng trứng đa nang).
  • Điều trị: Giảm cân, điều chỉnh lối sống, metformin, thuốc tránh thai phối hợp, hỗ trợ sinh sản nếu cần. Là rối loạn sinh sản điển hình trong nhóm các bệnh nội tiết thường gặp.
Danh mục các bệnh nội tiết thường gặp (tổng quan)

Béo phì do nội tiết và rối loạn chuyển hóa

  • Cơ chế: Rối loạn trục hạ đồi–yên–tuyến đích, cường cortisol, suy giáp, thuốc.
  • Tiếp cận: Đánh giá thứ phát (Cushing, suy giáp), tầm soát hội chứng chuyển hóa.
  • Điều trị: Can thiệp dinh dưỡng–vận động, thuốc chống béo phì, điều trị nguyên nhân; xem xét thủ thuật giảm cân. Tối ưu cân nặng giúp cải thiện nhiều mặt của các bệnh nội tiết thường gặp.

Rối loạn dậy thì và chức năng sinh sản

  • Dậy thì sớm/muộn: Do trục hạ đồi–yên–sinh dục hoặc nguyên nhân ngoại biên.
  • Rối loạn kinh nguyệt, suy sinh dục: Ảnh hưởng mật độ xương, chuyển hóa và chất lượng sống.
  • Quản lý: Xác định nguyên nhân, can thiệp hormon đúng thời điểm. Phạm vi này thường xuất hiện cùng nhiều thực thể khác trong các bệnh nội tiết thường gặp.

Cường cortisol (hội chứng Cushing) và u tủy thượng thận

  • Cushing: Mặt tròn, béo trung tâm, rạn da, tăng huyết áp, ĐTĐ, loãng xương.
  • U tủy thượng thận (pheochromocytoma): Cơn tăng huyết áp kịch phát, đau đầu, vã mồ hôi, đánh trống ngực.
  • Chẩn đoán–điều trị: Xét nghiệm hormon chuyên sâu, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật/chẹn alpha thích hợp. Nhận diện kịp thời nhóm bệnh “nặng nhưng hiếm” trong các bệnh nội tiết thường gặp.

Chẩn đoán và theo dõi

Quy trình chẩn đoán cho các bệnh nội tiết thường gặp nên bao gồm:

  • Khai thác bệnh sử – yếu tố nguy cơ: Tiền sử gia đình, thuốc đang dùng (glucocorticoid, amiodarone, lithium…), thai kỳ, stress mạn.
  • Khám lâm sàng có hệ thống: Sinh hiệu, BMI, vòng eo, dấu hiệu da – lông – tóc – móng, dấu hiệu giáp/thượng thận.
  • Xét nghiệm: Đường huyết, HbA1c, TSH/FT4/FT3, cortisol sáng ± test kích thích/ức chế, điện giải, lipid, hormon sinh dục, PTH–vitamin D–canxi, IGF-1.
  • Hình ảnh học: Siêu âm giáp/ổ bụng, DXA (mật độ xương), MRI tuyến yên/CT thượng thận khi chỉ định.
  • Theo dõi: Mốc 6–12 tuần để hiệu chỉnh liều, sau đó định kỳ 3–6 tháng tùy bệnh; đánh giá biến chứng mạch máu, xương, thận, mắt.

Nguyên tắc điều trị tổng quát

Quản lý các bệnh nội tiết thường gặp dựa trên bốn trụ cột:

  1. Sửa nguyên nhân và tối ưu hormon: Bổ sung thiếu hụt (levothyroxine, hydrocortisone…), ức chế thừa (kháng giáp), can thiệp u/khối.
  2. Điều chỉnh lối sống: Dinh dưỡng phù hợp bệnh, vận động đều, ngủ đủ, quản lý stress.
  3. Kiểm soát nguy cơ tim mạch – chuyển hóa: Huyết áp, lipid, đường huyết, cân nặng, cai thuốc lá, hạn chế rượu.
  4. Giáo dục – đồng hành: Nhận biết dấu hiệu báo động (hạ đường huyết, suy thượng thận cấp, cơn bão giáp), tuân thủ tái khám.

Dinh dưỡng – vận động – giấc ngủ

  • Dinh dưỡng: Kiểm soát tinh bột tinh chế, tăng chất xơ, protein vừa đủ, chất béo lành mạnh; phân bố bữa khoa học trong các bệnh nội tiết thường gặp có kèm rối loạn đường huyết.
  • Vận động: 150–300 phút/tuần aerobic vừa + 2 buổi sức mạnh; điều chỉnh theo bệnh tim mạch – xương khớp.
  • Giấc ngủ & stress: Ngủ 7–8 giờ; thiền/yoga giúp cải thiện trục stress, giảm nguy cơ bột phát triệu chứng.
Dinh dưỡng – vận động – giấc ngủ

Phòng ngừa và tầm soát

Chiến lược dự phòng các bệnh nội tiết thường gặp gồm:

  • Duy trì BMI hợp lý, vòng eo theo khuyến nghị.
  • Khám sức khỏe định kỳ; tầm soát ĐTĐ, rối loạn mỡ máu sau 35–40 tuổi hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ.
  • Tầm soát tuyến giáp ở nhóm có bướu/triệu chứng; bổ sung iod/vitamin D theo tư vấn.
  • Quản lý sức khỏe sinh sản; phát hiện sớm PCOS, suy buồng trứng sớm.
  • Cẩn trọng khi dùng thuốc ảnh hưởng nội tiết; luôn trao đổi với bác sĩ điều trị.

Khi nào cần gặp bác sĩ ngay?

Trong tiến trình các bệnh nội tiết thường gặp, hãy đi khám khẩn khi có:

  • Tim nhanh >120 lần/phút, run tay dữ dội, sốt, lú lẫn (nguy cơ bão giáp).
  • Tụt huyết áp, nôn ói, đau bụng, mệt lả, tiền sử dùng corticoid (nguy cơ suy thượng thận cấp).
  • Đường huyết >300 mg/dL kèm khát – tiểu nhiều – thở nhanh sâu (nguy cơ nhiễm toan ceton).
  • Đau đầu đột ngột, nhìn đôi, giảm thị lực ở người có u tuyến yên.
Khi nào cần gặp bác sĩ ngay?

Kết luận

Nội tiết học đóng vai trò “nhạc trưởng” của chuyển hóa và sinh lý. Nhận diện sớm, chẩn đoán đúng và điều trị chuẩn hóa sẽ giúp kiểm soát tốt các bệnh nội tiết thường gặp, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, cải thiện tuổi thọ khỏe mạnh. Chủ động thăm khám và theo dõi định kỳ là chìa khóa để sống chung an toàn với các rối loạn mạn tính.

Đặt lịch tư vấn cùng bác sĩ Chúc

Nếu bạn đang có triệu chứng nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán một trong các bệnh nội tiết thường gặp, hãy đặt lịch tư vấn với bác sĩ Chúc để được:

  • Đánh giá toàn diện nguy cơ và lập kế hoạch xét nghiệm cần thiết.
  • Xây dựng phác đồ cá nhân hóa theo mục tiêu sức khỏe của bạn.
  • Theo dõi định kỳ, hiệu chỉnh thuốc an toàn, giảm thiểu tác dụng phụ.
    Hỗ trợ sớm – đúng chuyên khoa sẽ giúp kiểm soát bền vững các bệnh nội tiết thường gặp và nâng cao chất lượng sống lâu dài.